Công cụ
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phạm vi áp dụng |
|
WMS (Warehouse management system) |
Hệ thống quản lý kho |
Kho |
|
Shipment |
Lô hàng |
Air/sea |
|
LSS (IMO 2020) (Low Sulphur surcharge) |
Phụ phí giảm thải lưu huỳnh |
Sea |
|
By air |
Vận chuyển bằng đường hàng không |
Air |
|
By sea |
Vận chuyển bằng đường biển |
Sea |
|
Inland trucking/Haulage |
Vận tải đường bộ |
Vận tải nội địa |
|
Endorsement |
Ký hậu |
Chứng từ |
|
To order |
Giao hàng theo lệnh… |
Chứng từ |
|
FCL (Full container load) |
Hàng nguyên container |
Sea |
|
FTL (Full truck load) |
Hàng giao nguyên xe tải |
Logistics |
|
LTL (Less than truck load) |
Hàng lẻ không đầy xe tải |
Logistics |
|
LCL (Less than container load) |
Hàng lẻ |
Sea |
|
Metric ton (MT) |
mét tấn = 1000 kg |
Chứng từ |
|
CY (Container Yard) |
Bãi container |
Cảng |
|
CFS (Container freight station) |
Kho khai thác hàng lẻ |
Cảng |
|
Freight collect |
Cước phí trả sau |
Chứng từ |
|
Freight prepaid |
Cước phí trả trước |
Chứng từ |
|
Freight as arranged |
Cước phí theo thỏa thuận |
Chứng từ |
|
Gross weight |
Trọng lượng tổng |
Sea/Air |
|
OOG (Out of gauge) |
Hàng quá khổ |
Project |
|
Volume |
Khối lượng |
Sea/Air |
|
Shipping marks |
Ký mã hiệu hàng hóa |
Chứng từ/Kho |
|
Open-top container (OT) |
Container mở nóc |
Container |
|
Verified Gross Mass weight (VGM) |
Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
Chứng từ |
|
Safety of Life at sea (SOLAS) |
Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển |
Chứng từ |
|
FIFO (first in first out) |
Nhập kho trước, xuất kho trước |
Kho |
|
LIFO (last in first out) |
Nhập kho sau, xuất kho trước |
|
|
Lift On-Lift Off (LO-LO) |
Phí nâng hạ |
Cảng |
|
Forklift |
Xe nâng |
Cảng/kho |
|
Estimated time of Departure (ETD) |
Thời gian dự kiếnkhởi hành |
Sea/Air |
|
Estimated time arrival (ETA) |
Thời gian dự kiến đến |
Sea/Air |
|
Opmit |
Tàu không cập cảng |
Sea |
|
Roll |
Nhỡ tàu |
Sea |
|
Delay |
Chậm so với lịch |
Sea/Air |
|
Terms of delivery |
Điều khoản giao hàng |
Incoterms |
|
Free hand |
Hàng từ khách hàng trực tiếp |
Sea/Air |
|
Nominated |
Hàng chỉ định |
Sea/Air |
|
Flat rack (FR) = Platform container |
Container mặt bằng |
Container |
|
Refferred container (RF) – thermal container |
Container bảo ôn đóng hàng lạnh |
Container |
|
General purpose container (GP) |
Container hàng bách hóa |
Container |
|
High cube (HC = HQ) |
Container cao |
Container |
|
Tare weight |
Trọng lượng vỏ cont |
Container |
|
Dangerous goods note |
Ghi chú hàng nguy hiểm |
Chứng từ |
|
Tank container |
Container bồn đóng chất lỏng |
Container |
|
FEFO (First expired first out) |
Hàng hết hạn trước xuất kho trước |
Kho |
|
Cost |
Chi phí |
Sea/Air |
|
Risk |
Rủi ro |
Sea/Air |
|
Freighter |
Máy bay chở hàng |
Air |
|
C/O (Certificate of origin) |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
Chứng từ |
|
Seaport |
Cảng biển |
Sea |
|
Airport |
Sân bay |
Air |
|
SI (Shipping instruction) |
Thông tin hàng hóa thể hiện trên chứng từ |
Chứng từ |
|
Free time |
Thời gian miễn phí lưu container, lưu bãi |
Sea |
|
AFR: Advance Filling Rules Surcharge (AFR) |
Phí khai báo trước (hàng xuất Nhật) |
Chứng từ |
|
CCL (Container Cleaning Fee) |
Phí vệ sinh container |
Sea |
|
WRS (War Risk Surcharge) |
Phụ phí chiến tranh |
Sea/Air |
|
Master Bill of Lading (MBL) |
Vận đơn chủ |
Chứng từ |
|
House Bill of Lading (HBL) |
Vận đơn thứ cấp |
Chứng từ |
|
Shipped on board |
Giao hàng lên tàu |
Chứng từ |
|
Connection vessel/feeder vessel |
Tàu nối/tàu nhỏ |
Sea |
|
CAF (Currency Adjustment Factor) |
Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
Sea |
|
EBS (Emergency Bunker Surcharge) |
phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
Sea |
|
PSS (Peak Season Surcharge) |
Phụ phí mùa cao điểm. |
Sea/Air |
|
CIC (Container Imbalance Charge) |
Phí cân bằng container |
Sea |
|
GRI (General Rate Increase) |
Phụ phí tang giá |
Sea/Air |
|
PCS (Port Congestion Surcharge) |
Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Sea |
|
Chargeable weight |
Trọng lượng tính cước |
Air |
|
Security Surcharges (SSC) |
Phụ phí an ninh |
Air |
|
X-ray charges |
Phụ phí soi an ninh |
Air |
|
Empty container |
container rỗng |
Sea |
|
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations |
Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế |
Sea/Air |
|
IATA: International Air Transport Association |
Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế |
Air |
|
Net weight |
Khối lượng tịnh |
Sea/Air |
|
Oversize |
Quá khổ |
Sea/Air |
|
Overweight |
Quá tải |
Sea/Air |
|
In transit |
Đang trong quá trình vận chuyển |
Sea/Air |
|
Fuel Surcharges (FSC) |
phụ phí nguyên liệu |
Air |
|
Inland customs deport (ICD) |
Cảng thông quan nội địa |
Sea |
|
Cut off date |
Thời hạn cuối để hoàn thành thủ tục |
Chứng từ |
|
Security Surcharges (SSC) |
phụ phí an ninh |
Air |
|
Temporary import/re-export |
Tạm nhập tái xuất |
Chứng từ |
|
Inbound/outbound |
Hàng nhập/xuất |
Chứng từ |
|
Omit |
Tàu không cập cảng |
Chứng từ |
|
Telex release |
Điện giao hàng |
Chứng từ |
|
Frequency |
Tần suất |
Sea/Air |
|
NVOCC: Non vessel operating common carrier |
Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu |
Sea |
|
Flight No |
Số chuyến bay |
Air |
|
Voyage No |
Số chuyến tàu |
Sea |
|
Terminal |
Bến |
Sea/Air |
|
Transit time |
Thời gian vận chuyển |
Sea/Air |
|
Twenty feet equivalent unit (TEU) |
Container 20 feet |
Container |
|
|
|
|
|
Pick up charge |
Phí gom hàng |
Sea/Air |
|
DET (Detention) |
Phí lưu container tại kho riêng |
Sea |
|
DEM (Demurrrage) |
Phí lưu contaner tại cảng |
Sea |
|
Storage |
Phí lưu kho |
Kho |
|
Cargo Manifest |
Bảng lược khai hàng hóa |
Chứng từ |
|
Hazardous goods |
Hàng nguy hiểm |
Chứng từ |
|
Agency Agreement |
Hợp đồng đại lý |
Chứng từ |
|
Bulk Cargo |
Hàng rời |
Sea |
|
BL draft |
Vận đơn nháp |
Chứng từ |
|
BL revised |
Vận đơn đã chỉnh sửa |
Chứng từ |
|
Shipping agent |
Đại lý hãng tàu biển |
Chứng từ |
|
International ship and port securiry charges (ISPS) |
Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Sea |
|
Amendment fee |
Phí sửa đổi vận đơn BL |
Chứng từ |
|
AMS (Advanced Manifest System fee) |
Phí khai quan điện tử (tuyến USA) |
Chứng từ |
|
BAF (Bunker Adjustment Factor) |
Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
Chứng từ |
|
Phí BAF/FAF |
Phụ phí xăng dầu |
Chứng từ/ |
|
FOT (Free on truck) |
Giao hàng lên xe tải |
Vận chuyển nội địa |
|
Freight forwarder |
Hãng giao nhận vận tải |
|
|
Consolidator |
Người gom hàng |
Sea (LCL) |
|
Ocean Freight (O/F) |
Cước vận chuyển đường biển |
Sea |
|
Air freight (A/F) |
Cước vận chuyển đường hàng không |
Air |
|
Surcharges |
Phụ phí |
Sea/Air |
|
Local charges |
Phí địa phương |
Chứng từ Sea/Air |
|
Delivery order (D/O) |
Lệnh giao hàng |
Chứng từ |
|
Terminal handling charge (THC) |
Phí làm hàng tại cảng |
Sea |
|
Export/import service charge (Handling fee) |
Phí dịch vụ hàng xuất/nhập khẩu |
Sea/Air |
|
Seal |
Chì |
Sea |
|
Documentations fee |
Phí chứng từ |
Sea/Air |
|
Place of receipt |
Địa điểm nhận hàng |
Chứng từ |
|
Place of Delivery |
Nơi giao hàng cuối cùng |
Chứng từ |
|
Port of Loading/airport of loading |
Cảng/sân bay xếp hàng |
Sea/Air |
|
Port of Discharge/airport of discharge |
Cảng/sân bay dỡ hàng |
Sea/Air |
|
Port of transit |
Cảng chuyển tải |
Sea |
|
Shipper |
người gửi hàng |
Chứng từ |
|
Consignee |
người nhận hàng |
Chứng từ |
|
Notify party |
Bên nhận thông báo |
Chứng từ |
|
Quantity of packages |
Số lượng kiện hàng |
Chứng từ |
|
As carrier |
Người chuyên chở |
Sea/Air |
|
As agent for the Carrier |
Đại lý của người chuyên chở |
Sea/Air |
|
Full set of original BL (3/3) |
Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3 bản gốc) |
Chứng từ |
|
Back date BL |
Ký lùi ngày trên B/L |
Chứng từ |
|
Multimodal/Combined transport operation (MTO/CTO) |
Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức |
Sea/Air |
|
Cu-Cap: Cubic capacity |
Thể tích có thể đóng hàng của container |
Container |
|
Place of return |
Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) |
Chứng từ |
|
EIR (Equipment interchange receipt) |
Phiếu ghi tình trạng container |
Chứng từ |
|
Slot |
Chỗ trên tàu |
Sea |
|
Inland waterway |
Vận tải đường thủy nội địa |
Vận tải nội địa |
|
PCS (Panama Canal Surcharge) |
Phụ phí qua kênh đào Panama |
Sea |
|
Tracing |
Kiểm tra tình trạng hàng |
Chứng từ |
|
Free in (FI) |
Miễn xếp |
Cảng |
|
Free out (FO) |
Miễn dỡ |
Cảng |
|
Laycan |
Thời gian tàu đến cảng |
Hàng rời |
|
Marks and number |
Ký mã hiệu |
Chứng từ |
|
Description of package and goods |
Mô tả kiện và hàng hóa |
Chứng từ |
|
Equipment |
Thiết bị |
Container |
|
DC (Dried container) |
Container hàng khô |
Container |
|
International Maritime Organization (IMO) |
Tổ chức hàng hải quốc tế |
Sea |
|
Laden/clean on board |
Đã xếp hàng lên tàu |
Chứng từ |
|
SCS (Suez Canal Surcharge) |
Phụ phí qua kênh đào Suez |
Sea |
|
Freight payable at |
Nơi trả cước |
Chứng từ |
Bài viết có tham khảo thông tin từ Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA) và Smartlog
TRANSPORTER INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
Head office: 42/43-45 Nguyen Minh Hoang Str., Ward 12, Tan Binh Dist, HCMC, Vietnam.
Phone: +84 28 3849 5715 / 17
Website: www.transportervn.com
Branch in DANANG: 02 My Da Dong, My An Ward, Ngu Hanh Son Dist., Danang City
Branch in HANOI: 8th floor, 33/61 Lac Trung Street, Hai Ba Trung District, Hanoi city, Vietnam
Email: info@transportervn.com
Bài viết liên quan
Cảng Hàng Không Quốc Tế
Về mặt lịch sử, thuật ngữ logistics bắt nguồn từ các cuộc chiến tranh cổ đại... Xem thêm >
GIờ Thế Giới
Về mặt lịch sử, thuật ngữ logistics bắt nguồn từ các cuộc chiến tranh cổ đại... Xem thêm >